Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bull's eye




bull's+eye
['bulzai]
danh từ
điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn)
to hit the bull's eye
bắn trúng điểm đen
cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ)


/'bulzai/

danh từ
điểm đen (điểm giữa của bia)
to hit the bull's_eye bắn trúng điểm đen
cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ)
thấu kính bán cầu
đèn ló
kẹo bi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.