|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bull's eye
bull's+eye![](img/dict/02C013DD.png) | ['bulzai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hit the bull's eye | | bắn trúng điểm đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ) |
/'bulzai/
danh từ
điểm đen (điểm giữa của bia) to hit the bull's_eye bắn trúng điểm đen
cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ)
thấu kính bán cầu
đèn ló
kẹo bi
|
|
|
|