Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ain't




ain't

[ain't]
saying && slang
isn't, is not; aren't, are not
"It ain't easy being green," said the frog.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.