|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
's
s | [s, z] | | (viết tắt) của is, has, us, does | | | (thông tục) (như) is | | | it 's raining | | trời mưa | | | what 's the matter? | | cái gì đấy? | | | she 's gone | | cô ta đã đi khỏi | | | (thông tục) (như) has | | | he 's done it | | anh ấy đã làm việc đó rồi | | | (thông tục) (như) us | | | let 's go | | nào chúng ta đi thôi | | | (thông tục) (như) does | | | what 's he say about it? | | ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào? |
(viết tắt) của is, has, us, does (thông tục) (như) is it 's raining trời mưa what 's the matter? cái gì đấy? she 's gone cô ta đã đi khỏi (thông tục) (như) has he 's done it anh ấy đã làm việc đó rồi (thông tục) (như) us let 's go nào chúng ta đi thôi (thông tục) (như) does what 's he say about it? ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?
|
|
|
|