Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
骨肉相殘


骨肉相殘 cốt nhục tương tàn
  1. Cha con anh em sát hại nhau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.