|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驾
| Từ phồn thể: (駕) | | [jià] | | Bộ: 馬 (马) - Mã | | Số nét: 15 | | Hán Việt: GIÁ | | | 1. kéo (xe, nông cụ) (súc vật)。使牲口拉(车或农具)。 | | | 两匹马驾着车。 | | hai con ngựa kéo xe. | | | 驾着牲口耕地。 | | bắt súc vật kéo cày. | | | 2. lái; điều khiển; vặn lái; bẻ lái。驾驶。 | | | 驾车。 | | lái xe. | | | 驾飞机。 | | lái máy bay. | | | 3. phiền; cảm phiền; làm phiền (lời nói khách sáo)。指车辆,借用为对人的敬辞。 | | | 大驾。 | | ngài; ông (gọi người khác một cách kính trọng). | | | 劳驾。 | | cảm phiền. | | | 挡驾。 | | khước từ khách (đến thăm). | | | 4. giá (vua); xa giá (của vua)。特指帝王的车,借指帝王。 | | | 晏驾。 | | (vua, chúa) chết. | | | 保驾。 | | hộ giá | | Từ ghép: | | | 驾临 ; 驾凌 ; 驾轻就熟 ; 驾驶 ; 驾御 ; 驾辕 |
|
|
|
|