|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饹
| [gē] | | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | | Số nét: 16 | | Hán Việt: HỢP | | | (một loại bánh)。饹馇, 一种食品,用豆面做成饼形,切成块炸着吃或炒菜吃。 | | | Ghi chú: 另见·le | | [·le] | | Bộ: 饣(Thực) | | Hán Việt: LẠC | | | khuôn vắt bún; khuôn vắt bột thành sợi。见(饸饹)(hé·le)。 |
|
|
|
|