|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
限制
| [xiànzhì] | | | 1. hạn chế。规定范围,不许超过;约束。 | | | 文章的字数不限制。 | | số chữ trong bài văn không hạn chế | | | 限制数量 | | hạn chế số lượng | | | 2. giới hạn; phạm vi quy định。规定的范围。 | | | 有一定的限制。 | | có giới hạn nhất định | | | 限制在必要范围之内。 | | giới hạn trong phạm vi cần thiết. |
|
|
|
|