Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
關注


[guānzhù]
quan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan tâm coi trọng; để ý tới。關心重視。
多蒙關注
vinh hạnh được quan tâm nhiều.
這件事引起了各界人士的關注。
việc này khiến cho nhân sĩ các giới đều chú ý.
這個地區情況十分關注。
rất chú ý đến tình hình vùng này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.