Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鍍)
[dù]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 17
Hán Việt: ĐỘ, MẠ
mạ; xi。用电解或其他化学方法使一种金属附着到别的金属或物体表面上,形成薄层。
镀金
mạ vàng
镀银
mạ bạc
Từ ghép:
镀层 ; 镀金 ; 镀锡铁 ; 镀锌铁 ; 镀银



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.