Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (錘、鎚)
[chuí]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: CHUỲ
1. cái chuỳ; chày。一种古代的兵器,柄的上头有一个金属圆球。
2. quả cân。象锤的东西。
秤锤 。
quả cân.
3. búa。锤子。
铁锤 。
búa sắt.
钉锤 。
búa đóng đinh.
4. nện; gõ; đập; đóng (bằng búa)。用锤子敲打。
千锤 百炼。
dày công rèn luyện.
Từ ghép:
锤打 ; 锤骨 ; 锤金 ; 锤炼 ; 锤碎 ; 锤子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.