Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鏟、剷)
[chǎn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 14
Hán Việt: SẢN
1. xẻng。(铲儿)铁制的用具,像簸箕或像平板,带长把。
煤铲。
xẻng xúc than.
锅铲。
xẻng cơm.
2. xúc; san (bằng xẻng)。用锹或铲撮取或清除。
铲煤。
xúc than.
把地铲平了。
đã dùng xẻng san bằng đất rồi.
Từ ghép:
铲车 ; 铲除 ; 铲平 ; 铲蹚 ; 铲土机 ; 铲运车 ; 铲子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.