Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [10, 18] U+93AE
鎮 trấn
镇 zhen4, zhen1, tian2
  1. Một dạng của chữ trấn .

協鎮 hiệp trấn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.