Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过得去


[guò·deqù]
1. không có trở ngại; qua được。无阻碍,通得过。
这条胡同儿很宽,汽车过得去。
hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
2. không khó khăn; không khó khăn lắm (cuộc sống)。(生活)不很困难。
3. cũng xong; cũng xong việc。说得过去。
准备一些茶点招待客人,也就过得去了。
chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.
4. yên tâm; vui vẻ (dùng trong câu phủ định)。过意得去(多用于反问)。
看把您累成那个样子,叫我心里怎么过得去呢?
nhìn thấy bộ dạng mệt mỏi của ông như vậy, bảo tôi yên tâm làm sao được đây?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.