|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过年
| [guònián] | | | 1. ăn tết; tết。在新年或春节期间进行庆祝等活动。 | | | 2. sau tết; qua tết; sang năm。指过了新年或过了春节。 | | | 这事不急,等过了年再说。 | | việc này không gấp, sau tết hãy hay. | | [guò·nian] | | | năm tới; sang năm。明年。 | | | 这孩子过年该上学了。 | | đứa bé này sang năm phải đi học rồi. |
|
|
|
|