Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过年


[guònián]
1. ăn tết; tết。在新年或春节期间进行庆祝等活动。
2. sau tết; qua tết; sang năm。指过了新年或过了春节。
这事不急,等过了年再说。
việc này không gấp, sau tết hãy hay.
[guò·nian]
năm tới; sang năm。明年。
这孩子过年该上学了。
đứa bé này sang năm phải đi học rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.