Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻举妄动


[qīngjǔwàngdòng]
Hán Việt: KHINH CỬ VỌNG ĐỘNG
hành động thiếu suy nghĩ; manh động (cử động khinh xuất, hành động ngông cuồng không thận trọng cân nhắc mà liều lĩnh hành động.)。不经慎重考虑,盲目行动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.