Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踏勘


[tàkān]
1. khảo sát thực địa。铁路、公路、水库、采矿等工程进行设计之前在实地勘察地形或地质情况。
踏勘油田
khảo sát thực địa mỏ dầu
2. đến tận nơi xem xét; đến hiện trường xem xét。在出事现场查看。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.