Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赞助


[zànzhù]
tài trợ; đồng ý giúp đỡ。赞同并帮助(现多指拿出财物帮助)。
赞助单位
đơn vị tài trợ
这笔奖金全部用来赞助农村教育事业。
toàn bộ tiền thưởng này được dùng để tài trợ cho sự nghiệp giáo dục ở nông thôn.
获得群众的赞助。
Được sự đồng ý và giúp đỡ của quần chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.