|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赈
| Từ phồn thể: (賑) | | [zhèn] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 14 | | Hán Việt: CHẨN | | | cứu tế; cứu trợ; cứu giúp。赈济。 | | | 赈灾 | | cứu trợ thiên tai | | | 以工代赈 | | ra công cứu giúp | | | 开仓赈饥。 | | mở kho cứu đói | | Từ ghép: | | | 赈济 ; 赈灾 |
|
|
|
|