|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
负荷
| [fùhè] | | | 1. gánh vác; đảm nhiệm (trách nhiệm, công tác, chi phí...)。负担1.。 | | | 不克负荷 | | không thể gánh vác; không thể đảm nhiệm. | | | 2. phụ tải。动力设备、机械设备以及生理组织等在单位时间内所担负的工作量。也指建筑构件承受的重量。也叫负载或载荷。 |
|
|
|
|