Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (財)
[cái]
Bộ: 貝 (貝) - Bối
Số nét: 10
Hán Việt: TÀI
tiền của; tài vật; tiền tài; tiền bạc; của cải。金錢和物資的總稱。
理財。
quản lý tài sản, tiền bạc
財產。
tài sản
財物。
của cải; tiền của
愛財如命。
quý tiền của như tính mạng; coi đồng tiền bằng bánh xe; coi của hơn người; quá coi trọng tiền bạc
Từ ghép:
財寶 ; 財帛 ; 財產 ; 財產權 ; 財東 ; 財閥 ; 財富 ; 財經 ; 財會 ; 財禮 ; 財力 ; 財路 ; 財貿 ; 財迷 ; 財氣 ; 財權 ; 財神 ; 財神爺 ; 財勢 ; 財稅 ; 財團 ; 財務 ; 財物 ; 財喜 ; 財源 ; 財運 ; 財政 ; 財政危機 ; 財政資本 ; 財主



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.