Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (詫)
[chà]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: SÁ
kinh ngạc; vô cùng ngạc nhiên。惊讶。
诧 异。
vô cùng kinh ngạc.
诧 为奇事。
lấy làm lạ.
Từ ghép:
诧异



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.