Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲座


[jiǎngzuò]
toạ đàm; báo cáo。一种教学形式,多利用报告会、广播或刊物连载的方式进行。
汉语拼音讲座。
toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.