Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
警め


{いましめ}
{caution} , sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ, (thông tục) người xấu như quỷ, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, cảnh cáo, quở trách
{admonition} , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
{warning} , sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, đề phòng, dè chừng, cảnh giác, lấy làm bài học, lấy làm điều răn, làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
{guard} , (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, (quân sự) đội quân, (ngành đường sắt) trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, ( against) đề phòng, phòng, giữ gìn, (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
{commandment} , điều răn, lời dạy bảo, mười điều răn của Chúa,(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)
{precept} , châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...), (tôn giáo) giới luật
{binding} , sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền (quần áo), bắt buộc, ràng buộc, trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau
{bondage} , cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng
{punishment} , sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.