Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (譽)
[yù]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: DỰ
1. danh dự; tiếng tăm; danh giá; danh tiếng; thanh danh。名誉。
荣誉
vinh dự; danh dự
誉满全国。
vang danh cả nước
2. ngợi khen; ca tụng。称赞。
毁誉
chê khen
誉不绝口
không ngớt lời khen; khen không ngớt lời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.