Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
訪れる


「 おとずれる 」
v1
ghé thăm; thăm; ghé chơi
近所の家を訪れる: sang chơi nhà hàng xóm
そのレストランをしばしば訪れる: thường ghé vào nhà hàng ấy
(人)宅を訪れる: đến thăm nhà ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.