|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
触
| Từ phồn thể: (觸) | | [chù] | | Bộ: 角 - Giác | | Số nét: 13 | | Hán Việt: XÚC | | | 1. tiếp xúc; đụng; chạm; va; tiếp giáp; kề nhau。接触;碰;撞。 | | | 抵触。 | | va chạm. | | | 触电。 | | bị điện giật. | | | 一触即发。 | | đụng vào là sinh chuyện. | | | 2. xúc động; cảm động; gợi; làm mủi lòng。触动;感动。 | | | 触起前情。 | | gợi nỗi niềm xưa. | | | 忽有所触。 | | bỗng nhiên xúc động. | | Từ ghép: | | | 触处 ; 触点 ; 触电 ; 触动 ; 触发 ; 触犯 ; 触感 ; 触击 ; 触机 ; 触及 ; 触礁 ; 触角 ; 触景生情 ; 触觉 ; 触类旁通 ; 触媒 ; 触霉头 ; 触摸 ; 触目 ; 触目惊心 ; 触怒 ; 触手 ; 触痛 ; 触忤 ; 触须 ; 触眼 ; 触诊 |
|
|
|
|