|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西
| [xī] | | Bộ: 襾 (西,覀) - Á | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TÂY | | | 1. phương tây; phía tây; hướng tây。四个主要方向之一,太阳落下去的一边。 | | | 西 面 | | phía tây; mặt tây; hướng tây. | | | 河西 | | phía tây sông | | | 往西 去 | | đi về hướng tây | | | 夕阳西 下 | | mặt trời lặn ở hướng tây; tà tà bóng ngã về tây | | | 2. Phương Tây。西洋;内容或形式属于西洋的。 | | | 泰西 | | các nước Phương Tây | | | 西 服 | | âu phục | | | 西 式 | | kiểu Tây | | | 3. họ Tây。姓。 | | Từ ghép: | | | 西半球 ; 西班牙 ; 西班牙港 ; 西北 ; 西边 ; 西餐 ; 西点 ; 西法 ; 西番莲 ; 西方 ; 西非 ; 西风 ; 西凤酒 ; 西服 ; 西弗吉尼亚 ; 西贡 ; 西瓜 ; 西汉 ; 西红柿 ; 西葫芦 ; 西画 ; 西晋 ; 西经 ; 西历 ; 西门 ; 西南 ; 西南非 ; 西宁 ; 西欧 ; 西皮 ; 西萨摩亚 ; 西晒 ; 西施 ; 西式 ; 西天 ; 西王母 ; 西魏 ; 西西 ; 西席 ; 西夏 ; 西学 ; 西雅图 ; 西洋 ; 西洋画 ; 西洋景 ; 西洋参 ; 西药 ; 西医 ; 西域 ; 西乐 ; 西崽 ; 西周 ; 西装 |
|
|
|
|