|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蛋
| [dàn] | | Bộ: 虫 - Trùng | | Số nét: 11 | | Hán Việt: ĐẢN | | | 1. trứng。鸟、龟、蛇等所产的卵。 | | | 2. viên; hòn; tròn (giống hình cái trứng)。(蛋儿)球形的东西。 | | | 泥蛋儿。 | | hòn đất | | | 山药蛋 | | khoai tây | | Từ ghép: | | | 蛋白 ; 蛋白胨 ; 蛋白酶 ; 蛋白质 ; 蛋粉 ; 蛋糕 ; 蛋羹 ; 蛋黄 ; 蛋鸡 ; 蛋卷 ; 蛋品 ; 蛋青 ; 蛋青色 ; 蛋清 ; 蛋子 |
|
|
|
|