Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xū]
Bộ: 虍 (虍) - Hô
Số nét: 11
Hán Việt: HƯ
1. trống không; rỗng。空虚(跟'实'相对)。
虚幻。
hư ảo; huyền ảo
虚浮
phù phiếm
乘虚而入。
nhân lúc không phòng bị mà đột nhập.
2. để trống。空着。
虚位以待。
để trống chỗ mà chờ người xứng đáng
3. không vững dạ。因心里惭愧或没有把握而勇气不足。
胆虚
không vững dạ
心里有点虚。
trong lòng có hơi thiếu tin tưởng.
4. không được gì; uổng。徒然;白白地。
虚度
sống uổng
箭不虚发
không mũi tên nào bắn trượt
5. giả tạo; giả dối。虚假(跟'实'相对)。
虚伪
giả dối
虚名
giả danh
虚构
hư cấu
6. khiêm tốn。虚心。
谦虚
khiêm tốn
7. hư nhược; yếu ớt。虚弱。
气虚
khí hư
血虚
huyết hư
8. đạo lý; cái chung nhất (tư tưởng, phương châm, chính sách)。指政治思想、方针、政策等方面的道理。
务虚
giải quyết nhiệm vụ chung nhất.
以虚带实。
lấy cái đạo lý để dẫn dắt cái thực.
9. sao hư (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
Từ ghép:
虚报 ; 虚词 ; 虚度 ; 虚浮 ; 虚构 ; 虚汗 ; 虚怀若谷 ; 虚幻 ; 虚假 ; 虚骄 ; 虚惊 ; 虚空 ; 虚夸 ; 虚痨 ; 虚礼 ; 虚名 ; 虚拟 ; 虚胖 ; 虚飘飘 ; 虚荣 ; 虚弱 ; 虚设 ; 虚实 ; 虚数 ; 虚岁 ; 虚套子 ; 虚土 ; 虚脱 ; 虚妄 ; 虚伪 ; 虚位以待 ; 虚文 ; 虚无 ; 虚无缥渺 ; 虚无主义 ; 虚线 ; 虚象 ; 虚心 ; 虚悬 ; 虚应故事 ; 虚有其表 ; 虚与委蛇 ; 虚造 ; 虚张声势 ; 虚症 ; 虚字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.