Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蔕)
[dì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 15
Hán Việt: ĐẾ
cuống; đế。瓜、果等跟茎、枝相连的部分;把儿。
并蒂莲
sen tịnh đế
瓜熟蒂落
dưa chín thì rụng cuống; sự việc chín muồi sẽ thành công.
根深蒂固
thâm căn cố đế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.