Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (營)
[yíng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: DINH, DOANH
1. kiếm; mưu cầu。谋求。
营生
kiếm sống; kiếm ăn
营救
cứu; nghĩ cách cứu viện.
2. kinh doanh; quản lý。经营;管理。
营造
xây dựng; kiến tạo
营业
doanh nghiệp
国营
quốc doanh
公私合营
công tư hợp doanh
3. họ Doanh。姓。
4. doanh trại。军队驻扎的地方。
军营
doanh trại quân đội
安营
đóng quân; cắm trại
5. tiểu đoàn。军队的编制单位,隶属于团、下辖若干连。
Từ ghép:
营办 ; 营地 ; 营房 ; 营火 ; 营火会 ; 营建 ; 营救 ; 营垒 ; 营利 ; 营盘 ; 营区 ; 营生 ; 营生 ; 营私 ; 营养 ; 营养素 ; 营养元素 ; 营业 ; 营业税 ; 营业员 ; 营运 ; 营造 ; 营造尺 ; 营寨 ; 营帐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.