Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茫茫


[mángmáng]
mênh mông; mù mịt。没有边际看不清楚(多形容水)。
茫茫大海。
biển mênh mông.
前途茫茫。
tiền đồ mù mịt.
茫茫一片白雾。
sương trắng mịt mờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.