|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
航海
| [hánghǎi] | | | hàng hải; đi biển; giao thông trên biển。驾驶船只在海洋上航行。 | | | 航海家 | | nhà hàng hải | | | 航海日志 | | nhật ký hàng hải. | | | 航海学校 | | trường hàng hải. | | | 航海地图 | | bản đồ đi biển | | | 航海天文学 | | thiên văn học hàng hải. | | | 航海信号 | | tín hiệu của tàu biển. |
|
|
|
|