Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
航海


[hánghǎi]
hàng hải; đi biển; giao thông trên biển。驾驶船只在海洋上航行。
航海家
nhà hàng hải
航海日志
nhật ký hàng hải.
航海学校
trường hàng hải.
航海地图
bản đồ đi biển
航海天文学
thiên văn học hàng hải.
航海信号
tín hiệu của tàu biển.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.