Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
能耐


[néng·nai]
kĩ năng; bản lĩnh。技能;本领。
他的能耐真不小,一个人能管这么多机器。
anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.