Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
肺腑


肺腑 phế phủ
  1. Ngũ tạng lục phủ.
  2. Tấm lòng, đáy lòng. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Dong thiếp thân phế phủ chi ngôn (Đệ bát hồi) Xin cho con bày tỏ nỗi lòng.
  3. Người thân tín.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.