Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
而且


[érqiě]
mà còn; với lại。(liên từ, kết hợp với '不但、不仅')。表示进一步,前面往往有'不但、不仅'等跟它呼应。
不但战胜了各种灾害,而且获得了丰收。
không chỉ chiến thắng được các bệnh dịch tai hại mà còn được mùa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.