Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缺勤


[quēqín]
nghỉ làm; nghỉ việc (vắng mặt buổi làm việc)。在规定时间内没有上班工作。
缺勤率。
tỉ lệ vắng mặt (trong ngày làm việc).
因病缺勤。
nghỉ làm vì bị bệnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.