|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
统称
| [tǒngchēng] | | | 1. gọi chung。总起来叫做。 | | | 陶器和瓷器统称为陶瓷。 | | đồ gốm và đồ sứ gọi chung là đồ gốm sứ. | | | 2. tên chung; tên gọi chung。总的名称。 | | | 陶瓷是陶器和瓷器的统称。 | | đồ gốm sứ là tên chung của đồ gốm và đồ sứ. |
|
|
|
|