Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (結)
[jiē]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: KẾT
kết trái; ra quả; có quả。长出(果实或种子)。
树上结了不少苹果。
cây đã ra nhiều táo.
这种花结子儿不结?
loại hoa này có kết trái không?
园地里的南瓜、豆荚结得又大又多。
bí đỏ, đậu trong vườn ra vừa nhiều lại vừa to.
Ghi chú: 另见jié
Từ ghép:
结巴 ; 结果 ; 结实
[jié]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: KẾT
1. vấn; tết; kết; đan; bện; thắt。在条状物上打疙瘩或用这种方式制成物品。
结绳。
bện dây; thắt dây.
结网。
đan lưới.
结彩。
tết hoa.
2. nút; nơ。条状物打成的疙瘩。
打结。
thắt nút.
活结。
nút dải dút (có thể tháo ra được).
死结。
nút chết (không thể tháo ra).
蝴蝶结。
nơ cánh bướm.
3. kết hợp; kết; nảy sinh quan hệ。发生某种关系;结合。
结晶。
kết tinh.
结缘。
kết duyên.
结仇。
kết thành hận thù.
集会结社。
tập hợp kết thành hội.
结成硬块。
kết cứng lại.
结为夫妻。
kết nghĩa vợ chồng; kết bạn trăm năm.
4. kết thúc; xong; rốt; về đích; hoàn thành; kết liễu; chấm dứt。结束;了结。
结帐。
kết toán sổ sách.
归根结底。
rốt cuộc.
这不结了吗?
như vậy không phải là xong rồi hay sao?
5. giấy cam kết; tờ cam kết。旧时保证负责的字据。
保结。
tờ cam kết.
具结。
cam kết.
Ghi chú: 另见jiē
Từ ghép:
结案 ; 结拜 ; 结伴 ; 结彩 ; 结肠 ; 结仇 ; 结存 ; 结党营私 ; 结缔组织 ; 结发夫妻 ; 结构 ; 结构式 ; 结果 ; 结果 ; 结合 ; 结合膜 ; 结合能 ; 结核 ; 结核病 ; 结核杆菌 ; 结核菌素 ; 结喉 ; 结婚 ; 结集 ; 结集 ; 结交 ; 结焦 ; 结节 ; 结晶 ; 结晶水 ; 结晶体 ; 结局 ; 结论 ; 结盟 ; 结膜 ; 结膜炎 ; 结幕 ; 结亲 ; 结求甘蓝 ; 结社 ; 结识 ; 结石 ; 结束 ; 结速语 ; 结素 ; 结算 ; 结尾 ; 结穴 ; 结业 ; 结义 ;
结余 ; 结语 ; 结缘 ; 结怨 ; 结扎 ; 结帐 ; 结症 ; 结子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.