Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (絆)
[bàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: BẠN
vướng chân; quẩn chân; vấp。行走时腿脚被挡住或缠住,使跌倒或使行走不方便。
绊手绊脚
vướng chân vướng tay
绊了一跤
vấp ngã 1 cái
Từ ghép:
绊绊磕磕 ; 绊倒 ; 绊脚石 ; 绊马索 ; 绊儿 ; 绊手绊脚 ; 绊子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.