|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
组成
| [zǔchéng] | | | 1. cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập。组合而成受邀组成政府。 | | | 组成全体的各部分。 | | Cấu thành các bộ phận của toàn thể. | | | 三个班组成一个排。 | | Ba tiểu đội hợp thành một trung đội. | | | 2. thành phần cấu tạo; kết cấu。各部分在整体中的比重。 | | | 水的组成。 | | Thành phần cấu tạo nước |
|
|
|
|