Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
组成


[zǔchéng]
1. cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập。组合而成受邀组成政府。
组成全体的各部分。
Cấu thành các bộ phận của toàn thể.
三个班组成一个排。
Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
2. thành phần cấu tạo; kết cấu。各部分在整体中的比重。
水的组成。
Thành phần cấu tạo nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.