Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (緯)
[wěi]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: VĨ
1. sợi ngang (trên hàng dệt)。织物上横的方向的纱或线(跟'经'相对)。
经纬
sợi dọc sợi ngang
2. vĩ độ; độ vĩ。纬度。
南纬
vĩ độ nam; vĩ tuyến nam
北纬
vĩ độ bắc; vĩ tuyến bắc
3. sách vĩ; vĩ thư。指纬书。
谶纬
sấm vĩ (sấm là lời đoán lành dữ của các pháp sư, phương sĩ thời Tần, Hán; vĩ là một loại sách thần học thời Hán, Trung Quốc.)
Từ ghép:
纬度 ; 纬纱 ; 纬书 ; 纬线



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.