Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chōu]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: TRỪU
dẫn ra; ghép (câu chữ)。 引出;缀辑。Xem: 另见chóu'绸'。
Từ ghép:
紬绎



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.