Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[càn]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 13
Hán Việt: XÁN
1. gạo trắng tinh。精白的米。
粲谷
hạt ngọc
2. tươi sáng; sáng sủa; tốt đẹp; tươi; sáng。鲜明;美好。
云轻星粲
mây nhẹ sao sáng
粲花
hoa tươi
3. cười hở răng; xinh đẹp; tươi tắn。美貌;露齿笑。
粲然一笑
cười toét miệng
粲者
người xinh tươi; sáng sủa
Từ ghép:
粲然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.