Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [10, 16] U+7BD9
篙 cao
gao1
  1. (Danh) Cái sào cho thuyền. ◇Tây du kí 西: Trì cao thí thủy (Đệ nhất hồi) Cầm sào dò thử nước (nông sâu).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.