|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
突出
| [tūchū] | | | 1. xông ra。冲出。 | | | 突出重围 | | xông ra ngoài vòng vây. | | | 2. nhô ra; nhô lên; nổi lên。鼓出来。 | | | 悬崖突出 | | vách núi nhô ra | | | 突出的颧骨 | | xương gò má nhô lên | | | 3. nổi bật; nổi trội。超过一般地显露出来。 | | | 成绩突出 | | thành tích nổi bật | | | 4. xuất sắc; vượt trội。使超过一般。 | | | 突出个人 | | cá nhân xuất sắc. |
|
|
|
|