Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穿


[chuān]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 9
Hán Việt: XUYÊN
1. chọc thủng; xuyên thủng; chọc thấu; chọc; xuyên; thấu。破;透。
把纸穿 了个洞。
chọc tờ giấy thủng một lỗ.
看穿 。
nhìn xuyên.
说穿
。 nói thấu.
2. xâu; xuyên; qua; suốt。通过(孔、隙、空地等)。
穿 针。
xâu kim.
从这个胡同穿 过去。
từ con hẻm này đi xuyên qua.
3. xâu chuỗi。用绳线等通过物体把物品连贯起来。
用珠子穿 成珠帘。
cườm xâu thành mành.
4. mặc; đi; mang; đeo (giầy, tất, găng tay...)。把衣服鞋袜等物套在身体上。
穿 鞋。
mang giầy.
穿 衣服。
mặc quần áo.
Từ ghép:
穿扮 ; 穿插 ; 穿刺 ; 穿戴 ; 穿耳 ; 穿房入户 ; 穿过 ; 穿红着绿 ; 穿甲弹 ; 穿孔 ; 穿廊 ; 穿入 ; 穿山甲 ; 穿梭 ; 穿堂 ; 穿堂风 ; 穿堂门 ; 穿堂儿 ; 穿小鞋 ; 穿孝 ; 穿心 ; 穿心莲 ; 穿行 ; 穿靴戴帽 ; 穿衣镜 ; 穿一条裤子 ; 穿窬 ; 穿越 ; 穿云裂石 ; 穿针 ; 穿针引线 ; 穿着 ; 穿着打扮 ; 穿着讲究 ; 穿凿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.