Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
神经过敏


[shénjīngguòmǐn]
1. thần kinh quá nhạy cảm。神经系统的感觉机能异常锐敏的症状,神经衰弱的患者多有这种症状。
2. đa nghi; ngờ vực。通常指多疑,好大惊小怪。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.