|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞬
| [shùn] | | Bộ: 目 (罒) - Mục | | Số nét: 17 | | Hán Việt: THUẤN | | | nháy mắt; chớp mắt。眼珠儿一动;一眨眼。 | | | 转瞬。 | | chớp nháy. | | | 瞬间(转瞬之间)。 | | trong nháy mắt. | | | 瞬将结束。 | | kết thúc trong nháy mắt. | | | 一瞬即逝。 | | vừa nháy mắt đã mất. | | Từ ghép: | | | 瞬时速度 ; 瞬息 ; 瞬息万变 |
|
|
|
|