Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
目光


[mùguāng]
ánh mắt; tầm mắt; tầm nhìn。眼睛的神采; 眼光。
目光炯炯。
ánh mắt long lanh.
目光如豆。
tầm mắt hẹp hòi, kiến thức nông cạn; ếch ngồi đáy giếng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.